Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giục mau lên
* ngđtừ|- hasten
* Từ tham khảo/words other:
-
thay đổi quần áo nhanh
-
thay đổi sách lược
-
thay đổi thái độ
-
thay đổi thất thường
-
thay đổi thế trận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giục mau lên
* Từ tham khảo/words other:
- thay đổi quần áo nhanh
- thay đổi sách lược
- thay đổi thái độ
- thay đổi thất thường
- thay đổi thế trận