Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữa hai xương hàm
* ttừ|- intermaxillary
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ khắc nung
-
thợ khảm
-
thợ khảm men huyền
-
thợ khéo
-
thở khò khè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữa hai xương hàm
* Từ tham khảo/words other:
- thợ khắc nung
- thợ khảm
- thợ khảm men huyền
- thợ khéo
- thở khò khè