giữa | * adv - middle; among; midst =ngay giữa đường+right in the middle of the street |
giữa | - between; among|= ' intercollegiate' nghĩa là ' giữa các trường đại học với nhau ' 'intercollegiate' means 'between colleges'|- halfway; midway|= tôi đã xem đến giữa chương 6 i've got halfway through chapter six|= nhà nó nằm giữa đường từ nhà thờ đến trường học his house is halfway/midway between the church and the school|- amid; mid; middle; center|= ngồi giữa nhà to sit in the middle of the house; to sit in the center of the house|= và ngay giữa có cái giếng and there, right in the middle, was a well |
* Từ tham khảo/words other:
- bò xạ
- bỏ xa
- bộ xã hội
- bỏ xa một cách dễ dàng
- bỏ xác