Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ xác
* khẩu ngữ
- To pop off (hàm ý khinh)
=bỏ xác cả lũ+they popped off, the whole lot of them
=làm bỏ xác+to work oneself to death
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bỏ xác
- to pop off|= bỏ xác cả lũ they popped off, the whole lot of them
* Từ tham khảo/words other:
-
bà chủ tịch
-
bà chủ tịch bồi thẩm đoàn
-
bà chủ tiệc
-
bà chúa
-
bà chúa gia đình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ xác
* Từ tham khảo/words other:
- bà chủ tịch
- bà chủ tịch bồi thẩm đoàn
- bà chủ tiệc
- bà chúa
- bà chúa gia đình