Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ thân
- to take care of oneself; to look after oneself; to be on one's guard
* Từ tham khảo/words other:
-
kháng vi rút
-
kháng viêm
-
khanh
-
khánh
-
khảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ thân
* Từ tham khảo/words other:
- kháng vi rút
- kháng viêm
- khanh
- khánh
- khảnh