Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở gần
* dtừ|- propinquity, vicinage, neighbourhood, nearness, neighbourship; * phó từ around|* thngữ|- close to; close by|* ttừ|- ready|* ttừ, phó từ, giới từ|- nigh
* Từ tham khảo/words other:
-
dành cho đội được mời
-
đánh cho hộc máu mũi
-
đánh cho không nhận ra được nữa
-
đánh cho lăn quá gần cột thành
-
dành cho một cảm tình đặc biệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở gần
* Từ tham khảo/words other:
- dành cho đội được mời
- đánh cho hộc máu mũi
- đánh cho không nhận ra được nữa
- đánh cho lăn quá gần cột thành
- dành cho một cảm tình đặc biệt