giữ lại | - Detain, stop the circulation of =Giữ người bị tình nghi lại+To detain a suspect =Giữ lại quyễn sách phản động+To stop the circulation of a creactionary book, to withdraw a reactionry book from circulation |
giữ lại | - detain, stop the circulation of |
* Từ tham khảo/words other:
- bở vía
- bỏ việc
- bố vờ
- bố vợ
- bơ vơ