Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giọng mũi
- nasal voice
* Từ tham khảo/words other:
-
người cầm phiếu
-
người cảm phục
-
người cầm quyền
-
người cầm roi đánh
-
người căm thù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giọng mũi
* Từ tham khảo/words other:
- người cầm phiếu
- người cảm phục
- người cầm quyền
- người cầm roi đánh
- người căm thù