gióng giả | - Repeatedly promise to do somethinng =Gióng giả mãi nhưng chưa thấy động tỉnh gì+To have repeatedly promised to do something but there has been not a stir |
gióng giả | - repeatedly promise to do somethinng|= gióng giả mãi nhưng chưa thấy động tỉnh gì to have repeatedly promised to do something but there has been not a stir |
* Từ tham khảo/words other:
- bờ thửa
- bơ thực vật
- bỏ thuốc
- bổ thuốc
- bộ thuộc