Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bờ thửa
- Field dam
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bờ thửa
* dtừ|- field dam, edge of fields or gardens
* Từ tham khảo/words other:
-
bác sĩ hoa liễu
-
bác sĩ khoa sản
-
bác sĩ khoa tai
-
bác sĩ khoa trẻ em
-
bác sĩ lão khoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bờ thửa
* Từ tham khảo/words other:
- bác sĩ hoa liễu
- bác sĩ khoa sản
- bác sĩ khoa tai
- bác sĩ khoa trẻ em
- bác sĩ lão khoa