Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gióng đuôi
- raise the tail
* Từ tham khảo/words other:
-
ngôn cảnh
-
ngón chân
-
ngón chân cái
-
ngón chân giữa
-
ngón chân khoằm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gióng đuôi
* Từ tham khảo/words other:
- ngôn cảnh
- ngón chân
- ngón chân cái
- ngón chân giữa
- ngón chân khoằm