Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cười ra nước mắt
* nghĩa bóng to laugh on the other side of one's face; to laugh till one cries/till the tears rolled down one's face
* Từ tham khảo/words other:
-
lá khô cà độc dược
-
lá kim
-
la kính
-
lá kính
-
lạ kỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cười ra nước mắt
* Từ tham khảo/words other:
- lá khô cà độc dược
- lá kim
- la kính
- lá kính
- lạ kỳ