nông thôn | - Countryside, country =nông thôn Việt Nam |
nông thôn | - country; countryside; rural areas|= thu hẹp hố ngăn cách giữa thành thị và nông thôn to reduce/bridge the gap between cities and rural areas|= đô thị hóa nông thôn to urbanize rural areas|- rural|= đập tan kế hoạch bình định nông thôn của địch to crush the rural pacification scheme of the enemy|= đời sống nông thôn rural life; country life |
* Từ tham khảo/words other:
- chất nửa lỏng
- chật nức
- chắt nước
- chất nuôi dưỡng
- chất ổn định