Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giọng dịu dàng
* dtừ|- velvetiness
* Từ tham khảo/words other:
-
lãi suất ưu tiên
-
lại sức
-
lái súng
-
lại tấn công
-
lai tạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giọng dịu dàng
* Từ tham khảo/words other:
- lãi suất ưu tiên
- lại sức
- lái súng
- lại tấn công
- lai tạo