Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trúng hàn
- to catch cold
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa nghiên cứu bệnh giang mai
-
khoa nghiên cứu chim
-
khoa nghiên cứu chữ viết ghi ý
-
khoa nghiên cứu cơ quan
-
khoa nghiên cứu co thắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trúng hàn
* Từ tham khảo/words other:
- khoa nghiên cứu bệnh giang mai
- khoa nghiên cứu chim
- khoa nghiên cứu chữ viết ghi ý
- khoa nghiên cứu cơ quan
- khoa nghiên cứu co thắt