Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trung hạn
- medium term|= vay trung hạn medium-term loan
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền bá chủ
-
quyền bá chủ trên không
-
quyền bãi miễn
-
quyền ban chức cho giáo sĩ
-
quyền bán lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trung hạn
* Từ tham khảo/words other:
- quyền bá chủ
- quyền bá chủ trên không
- quyền bãi miễn
- quyền ban chức cho giáo sĩ
- quyền bán lại