gióng | * noun - internode =một gióng tre+a bamboo internode -Rail, bar =gióng chuồng trâu+A buffaloshed's bar * verb - to prod with beatings of |
gióng | * dtừ|- internode|= một gióng tre a bamboo internode|- rail, bar|= gióng chuồng trâu a buffaloshed's bar|* đtừ|- to prod with beatings of |
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ thư
- bờ thửa
- bơ thực vật
- bỏ thuốc
- bổ thuốc