Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gióng cửa
* dtừ|- door-post
* Từ tham khảo/words other:
-
bản phóng
-
bản phóng ảnh
-
bán phong kiến
-
bản phụ
-
bán phụ âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gióng cửa
* Từ tham khảo/words other:
- bản phóng
- bản phóng ảnh
- bán phong kiến
- bản phụ
- bán phụ âm