Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giới sát
- (tôn) Forbid killing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giới sát
- (phật giáo) no killing
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ tư pháp
-
bỏ tù sai
-
bổ túc
-
bổ túc từ
-
bỏ túi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giới sát
* Từ tham khảo/words other:
- bộ tư pháp
- bỏ tù sai
- bổ túc
- bổ túc từ
- bỏ túi