Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giội nước lên
* ngđtừ|- douse
* Từ tham khảo/words other:
-
phép phòng bệnh
-
phép phù thủy
-
phép quay
-
phép quy về
-
phép rửa tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giội nước lên
* Từ tham khảo/words other:
- phép phòng bệnh
- phép phù thủy
- phép quay
- phép quy về
- phép rửa tội