Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiểu khí
* dtừ|- narrowness of mind
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể nhớ lại được
-
không thể nhổ rễ được
-
không thể nhường lại
-
không thể nhượng lại
-
không thể nhường lại được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiểu khí
* Từ tham khảo/words other:
- không thể nhớ lại được
- không thể nhổ rễ được
- không thể nhường lại
- không thể nhượng lại
- không thể nhường lại được