Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giới giang hồ
- criminal world; gangland; demimonde; underworld|= một ông trùm trong giới giang hồ a gangland boss|= một cuộc thanh toán trong giới giang hồ a gangland killing
* Từ tham khảo/words other:
-
thiết bị
-
thiết bị báo hiệu
-
thiết bị chiếu bóng
-
thiết bị chứa hơi nước
-
thiết bị dẫn đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giới giang hồ
* Từ tham khảo/words other:
- thiết bị
- thiết bị báo hiệu
- thiết bị chiếu bóng
- thiết bị chứa hơi nước
- thiết bị dẫn đường