Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giờ hồn
- Beware what you do, mind what you are about
=Giờ hồn đừng có phá cây cối!+Beware you don't do damage to trees!
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giờ hồn
- beware what you do, mind what you are about
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ trống
-
bộ trống
-
bộ trưởng
-
bộ trưởng bộ bưu điện
-
bộ trưởng bộ chiến tranh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giờ hồn
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ trống
- bộ trống
- bộ trưởng
- bộ trưởng bộ bưu điện
- bộ trưởng bộ chiến tranh