Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giờ giấc
* noun
- the time, the hours
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giờ giấc
- schedule; timetable|= giờ giấc học hành timetable of classes/lessons|= ông ấy rất kỹ lưỡng giờ giấc làm việc he's very particular about working hours; he's a great stickler for working hours
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ trộn
-
bỏ trống
-
bộ trống
-
bộ trưởng
-
bộ trưởng bộ bưu điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giờ giấc
* Từ tham khảo/words other:
- bộ trộn
- bỏ trống
- bộ trống
- bộ trưởng
- bộ trưởng bộ bưu điện