Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gió chiều nào theo chiều nấy
* tục ngữ|- to swim with the tide; to wait for the cat to jump
* Từ tham khảo/words other:
-
đòn bật lại
-
đòn bẫy
-
đòn bẩy
-
đơn bên nguyên
-
đồn biên phòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gió chiều nào theo chiều nấy
* Từ tham khảo/words other:
- đòn bật lại
- đòn bẫy
- đòn bẩy
- đơn bên nguyên
- đồn biên phòng