Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu dụng
- Keep for use, keep in office (from a former regime)
=công chức lưu dụng+Civil servants kept in office from a former regime
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưu dụng
- to re-employ|= công chức lưu dụng re-employed civil servants
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh hỗn độn
-
cảnh hỗn độn náo động
-
cảnh hỗn loạn
-
cảnh hỗn loạn ồn ào
-
cánh hồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu dụng
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh hỗn độn
- cảnh hỗn độn náo động
- cảnh hỗn loạn
- cảnh hỗn loạn ồn ào
- cánh hồng