Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giờ cao điểm
- The peak hour
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giờ cao điểm
- the rush hour; peak hour; peak time|= giờ bình thường và giờ cao điểm off-peak hours and peak hours|= giờ cao điểm do tất cả các ti vi/rađiô cùng bật lên peak viewing/listening time
* Từ tham khảo/words other:
-
bổ trợ
-
bó tròn
-
bỏ trốn
-
bộ trộn
-
bỏ trống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giờ cao điểm
* Từ tham khảo/words other:
- bổ trợ
- bó tròn
- bỏ trốn
- bộ trộn
- bỏ trống