giấy phép | * noun - permit; license =giấy phép mang vũ khí+permit for carrying fire-arms |
giấy phép | - permit; permission; authorization; license|= giấy phép mang vũ khí permit for carrying firearms; gun-licence|= xin vui lòng cho xem giấy phép của tổng giám đốc please show the authorization from the director-general |
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ rọ
- bó roi
- bỏ rơi
- bỏ rơi ai trong lúc hoạn nạn
- bỏ rơi một người quen