bỏ rọ | * verb - To make light of, to make mincement of =thằng ấy thì ta bỏ rọ như chơi+we'll just make mincement of that fellow |
bỏ rọ | * đtừ|- to make light of, to make mincement of, put in a bow-net|= thằng ấy thì ta bỏ rọ như chơi we'll just make mincement of that fellow |
* Từ tham khảo/words other:
- bá chiếm
- ba chiều
- ba chìm bảy nổi
- bả chó
- ba chồng