bỏ rơi | * verb - To leave far behind =xe trước chạy nhanh, bỏ rơi những xe sau+the lead car drove fast and left the following ones far behind -To let down =tập thể không bỏ rơi người mắc sai lầm+the community will not let down those who have made mistakes |
bỏ rơi | - to leave far behind; to outrun|= xe trước chạy nhanh, bỏ rơi những xe sau the lead car drove fast and left the following ones far behind|- to let down; to abandon; to drop; to repudiate; to desolate; to forsake; to walk out on somebody|= tập thể không bỏ rơi người mắc sai lầm the community will not let down those who have made mistakes|= bỏ rơi ai để theo một người khác to abandon somebody for another |
* Từ tham khảo/words other:
- ba chiều
- ba chìm bảy nổi
- bả chó
- ba chồng
- bà chủ