Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy lợp
- roofing paper
* Từ tham khảo/words other:
-
lật nắp
-
lật nghiêng
-
lật ngửa
-
lật ngược
-
lạt nhách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy lợp
* Từ tham khảo/words other:
- lật nắp
- lật nghiêng
- lật ngửa
- lật ngược
- lạt nhách