Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy không thấm nước
- non-bibulous paper; waterproof paper
* Từ tham khảo/words other:
-
tài thài
-
tái thẩm
-
tài thần
-
tài thánh
-
tài tháo vát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy không thấm nước
* Từ tham khảo/words other:
- tài thài
- tái thẩm
- tài thần
- tài thánh
- tài tháo vát