Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấu ngượng
- to pocket one's pride
* Từ tham khảo/words other:
-
khách đi tàu
-
khách đi xe thuê
-
khách điạ
-
khách điếm
-
khách dự lễ cưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấu ngượng
* Từ tham khảo/words other:
- khách đi tàu
- khách đi xe thuê
- khách điạ
- khách điếm
- khách dự lễ cưới