Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhởn
- (địa phương) Play away one's time
=ăn rồi lại nhởn+To eat then to play one's time
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhởn
(địa phương) play away one's time|= ăn rồi lại nhởn to eat then to play one's time|- have a nice/good time, amuse divert oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng ra gì
-
chẳng ra hồn
-
chàng ràng
-
chàng răng
-
chàng rể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhởn
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng ra gì
- chẳng ra hồn
- chàng ràng
- chàng răng
- chàng rể