giập mật | - Soundly (beat, thrash) =Đánh ai giập mật+To beat someone soundly -Hard =Làm giập mật để kiếm sống+To work hard to earn one's living |
giập mật | - soundly (beat, thrash)|= đánh ai giập mật to beat someone soundly|- hard|= làm giập mật để kiếm sống to work hard to earn one's living |
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ phiếu qua bưu điện
- bỏ phiếu tán thành
- bộ phiếu thư nục
- bỏ phiếu trắng
- bộ phim