Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao ước
- to promise to each other|= họ giao ước với nhau sang năm lại sẽ gặp nhau they promise to each other to meet again next year|- mutual agreement|= ký giao ước thi đua to sign a mutual agreement to emulate each other (in some work...)
* Từ tham khảo/words other:
-
quai đeo kiếm
-
quai đeo lưỡi lê
-
quai dép
-
quái dị
-
quái gở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao ước
* Từ tham khảo/words other:
- quai đeo kiếm
- quai đeo lưỡi lê
- quai dép
- quái dị
- quái gở