Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóp thắt
- như bóp chắt
* Từ tham khảo/words other:
-
hương quán
-
hương quản
-
hướng ra biển
-
hướng ra ngoài
-
hướng ra phía ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóp thắt
* Từ tham khảo/words other:
- hương quán
- hương quản
- hướng ra biển
- hướng ra ngoài
- hướng ra phía ngoài