Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại biểu dự thính
- attending delegate
* Từ tham khảo/words other:
-
da dày
-
dạ dày
-
dạ dày bò
-
đã dậy ra ngoài được
-
đã dạy thuần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại biểu dự thính
* Từ tham khảo/words other:
- da dày
- dạ dày
- dạ dày bò
- đã dậy ra ngoài được
- đã dạy thuần