Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao trả
* thngữ|- to deliver over
* Từ tham khảo/words other:
-
tiết kiệm năng lượng
-
tiết kiệm ngoại tệ
-
tiết kiệm nhân công
-
tiết kiệm nhiên liệu
-
tiết kiệm sức lao động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao trả
* Từ tham khảo/words other:
- tiết kiệm năng lượng
- tiết kiệm ngoại tệ
- tiết kiệm nhân công
- tiết kiệm nhiên liệu
- tiết kiệm sức lao động