Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người nghèo
- (nói chung) poor folk/people; the poor|= lấp hố ngăn cách giữa người giàu và người nghèo to close the gap between the rich and the poor
* Từ tham khảo/words other:
-
loại tàu
-
loại thân thảo
-
loài thỏ
-
loài thú
-
loài thú ăn kiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người nghèo
* Từ tham khảo/words other:
- loại tàu
- loại thân thảo
- loài thỏ
- loài thú
- loài thú ăn kiến