Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáo quy
- regulations of a religion
* Từ tham khảo/words other:
-
tập kinh
-
tập kinh giảng
-
tạp ký
-
tạp kỹ
-
tập ký sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáo quy
* Từ tham khảo/words other:
- tập kinh
- tập kinh giảng
- tạp ký
- tạp kỹ
- tập ký sự