biểu đồng tình | * verb - To show one's approval, to show one's support =mọi người nhìn anh ta như để biểu đồng tình+everyone looked at him as if to show their approval |
biểu đồng tình | * đtừ|- to show one's approval, to show one's support, express agreement|= mọi người nhìn anh ta như để biểu đồng tình everyone looked at him as if to show their approval |
* Từ tham khảo/words other:
- áp suất mao dẫn
- áp suất riêng
- áp suất riêng phần
- áp suất thuỷ động
- áp suất thuỷ lực