giằng xé | - Snatch and tear (something); get at someone's throat =Giằng xé nhau vì địa vị+to get at one another's throat for position |
giằng xé | - snatch and tear (something); get at someone's throat|= giằng xé nhau vì địa vị to get at one another's throat for position |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận khuếch đại
- bộ phận làm nóng già
- bộ phận lãnh đạo
- bộ phận lắp ráp
- bộ phận lên dây