Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ phận khuếch đại
* dtừ|- intensifier
* Từ tham khảo/words other:
-
dép đế mỏng
-
đẹp đẽ phô ra, xấu xa đậy lại
-
dép đi trong nhà
-
dẹp đồ đạc
-
đẹp đôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ phận khuếch đại
* Từ tham khảo/words other:
- dép đế mỏng
- đẹp đẽ phô ra, xấu xa đậy lại
- dép đi trong nhà
- dẹp đồ đạc
- đẹp đôi