Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giằng co
* verb
- to pull about
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giằng co
* đtừ|- to pull about
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận hoạt động
-
bộ phận khuếch đại
-
bộ phận làm nóng già
-
bộ phận lãnh đạo
-
bộ phận lắp ráp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giằng co
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận hoạt động
- bộ phận khuếch đại
- bộ phận làm nóng già
- bộ phận lãnh đạo
- bộ phận lắp ráp