Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giàn đều
- flatten out; uniform treatment without discrimination
* Từ tham khảo/words other:
-
da khô
-
đa khoa
-
đá khối
-
đã khôn lớn
-
đã khôn ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giàn đều
* Từ tham khảo/words other:
- da khô
- đa khoa
- đá khối
- đã khôn lớn
- đã khôn ra