chồm | * verb - To prance, to spring =ngựa cất vó chồm lên+the horse raised its hooves and pranced =ô tô chồm qua ổ gà+the car sprang over the pot-hole =đang nằm hoảng hốt chồm dậy+he was lying when he sprang up in bewilderment -To emerge =thú tính trong người nó chồm dậy+bestiality in him emerged |
chồm | * đtừ|- to prance, to spring up, rear, jump up|= ngựa cất vó chồm lên the horse raised its hooves and pranced|= ô tô chồm qua ổ gà the car sprang over the pot-hole|- to emerge|= thú tính trong người nó chồm dậy bestiality in him emerged |
* Từ tham khảo/words other:
- bành bạch
- bánh bàng
- bành bạnh
- bánh bao
- bảnh bao