Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giám định tổn thất
- to survey damage; to adjust average|= người giám định tổn thất average adjuster; loss adjuster
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểm tra nói quay vấn đáp
-
kiểm tra qua quít
-
kiểm tra sơ bộ
-
kiểm tra sổ sách
-
kiểm tra thứ tự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giám định tổn thất
* Từ tham khảo/words other:
- kiểm tra nói quay vấn đáp
- kiểm tra qua quít
- kiểm tra sơ bộ
- kiểm tra sổ sách
- kiểm tra thứ tự