Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giai đoạn khép
* ttừ|- implosion
* Từ tham khảo/words other:
-
nhẽo nhợt
-
nhéo tai
-
nhép
-
nhép miệng ngon lành
-
nhép miệng thèm thuồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giai đoạn khép
* Từ tham khảo/words other:
- nhẽo nhợt
- nhéo tai
- nhép
- nhép miệng ngon lành
- nhép miệng thèm thuồng