Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đuối hơi
- Short of breath, short-winded
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đuối hơi
- to be short of breath; to get breathless
* Từ tham khảo/words other:
-
bính boong
-
bỉnh bút
-
bình cà phê
-
binh cách
-
bịnh căn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đuối hơi
* Từ tham khảo/words other:
- bính boong
- bỉnh bút
- bình cà phê
- binh cách
- bịnh căn